|
TT |
Lĩnh vực |
Cấp tỉnh |
Cấp huyện |
Cấp xã |
Tổng cộng |
|
1 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
80 |
0 |
0 |
80 |
|
2 |
Dược phẩm |
52 |
0 |
0 |
52 |
|
3 |
Mỹ phẩm |
08 |
0 |
0 |
08 |
|
4 |
Tổ chức cán bộ |
02 |
0 |
0 |
02 |
|
5 |
Y tế dự phòng |
30 |
0 |
0 |
30 |
|
6 |
Giám định Y khoa |
21 |
0 |
0 |
21 |
|
7 |
Vệ sinh An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
04 |
0 |
0 |
04 |
|
8 |
Dân số và Kế hoạch hóa gia đình |
02 |
02 |
02 |
06 |
|
9 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
05 |
0 |
0 |
05 |
|
10 |
Đào tạo |
01 |
0 |
0 |
01 |
|
|
Tổng cộng |
205 |
02 |
02 |
209 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hôm nay
Tổng lượt truy cập